Thứ Năm, 23 tháng 9, 2021

Candles nghĩa là gì

candle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: candle

Phát âm : /'kændl/
Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • cây nến
  • (vật lý) nến ((cũng) candle power)
  • to burn the candle at both end
    • (xem) burn
  • can't (is not fit to) hold a candle to
    • thua xa không sánh được, không đáng xách dép cho
  • the game is not worth the candle
    • (xem) game
  • when candles are not all cats are grey
    • (tục ngữ) tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh

+ ngoại động từ

  • soi (trứng)
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    candela cd standard candle taper wax light
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "candle"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "candle":
    candela candle canoodle cantle condole condyle
  • Những từ có chứa "candle":
    candle candle-end candle-power candlelight candlestick corpse-candle rush candle wax candle
  • Những từ có chứa "candle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    nến đuốc hoa cây nến soi nên ánh sáng nòng tết
Lượt xem: 232

Video liên quan

Back To Top